academic.ru academic.ru
academic.ru
  • RU
    • EN
    • DE
    • ES
    • FR
  • Запомнить сайт
  • Словарь на свой сайт

Словари и энциклопедии на Академике

 
  • Từ điển Tiếng Việt-Nga
  • Толкования
  • Переводы
  • Книги
  • Игры ⚽

Từ điển Tiếng Việt-Nga

đưa - đuya

  • đũa
  • đưa
  • đứa
  • đua
  • đùa
  • đưa ai ra tòa
  • đứa bé
  • đua bình bịch
  • đùa bỡn
  • đưa bóng
  • đưa chân
  • đưa cho
  • đùa cho một vố
  • đứa con
  • đùa cợt
  • đùa giỡn
  • đưa lắc
  • đưa lại
  • đũa lăn
  • đưa lậu vào
  • đưa lên
  • đưa lén vào
  • đùa nghịch
  • đua ngựa
  • đua nhau
  • đưa nước vào ruộng
  • đưa qua
  • đưa ra
  • đưa tang
  • đưa tay chào
  • đưa tay lên chào
  • đùa tếu
  • đưa thêm
  • đua thuyền
  • đưa tin
  • đưa tới
  • đua tranh
  • đứa trẻ còn bú
  • đứa trẻ hư
  • đứa trẻ nghịch
Страницы
  • следующая →
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
18+
© Академик, 2000-2025
  • Обратная связь: Техподдержка, Реклама на сайте

  • 👣 Путешествия
Экспорт словарей на сайты, сделанные на PHP,
Joomla,
Drupal,
WordPress, MODx.